Thực đơn
RBW (công ty) Thực tập sinh cũNghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | Quốc tịch | Chiều cao | Vị trí | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latin hóa | Hangul | Latin hóa | Hangul/ | ||||
Jisung | 희현 | Kim Ji-sung | 기희현 | 1 tháng 10, 1993 (27 tuổi) | Hàn Quốc | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Trưởng nhóm, Hát chính |
Hyosung | 제니 | Nam Hyo-sung | 이소율 | 23 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 1,75 m (5 ft 9 in) | Hát phụ | |
Shijin | 예빈 | Yoo Shi-jin | 백예빈 | 5 tháng 11, 1995 (25 tuổi) | 1,78 m (5 ft 10 in) | Rap chính, Visual | |
Yane | 은진 | No Bin-go | 안은진 | 20 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 1,80 m (5 ft 11 in) | Nhảy dẫn, Hát phụ | |
Heechan | 채연 | Yang Hee-chan | 정채연 | 31 tháng 7, 1999 (21 tuổi) | 1,82 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Hát chính | |
Insuk | 은채 | Jung Ji-seok | 권채원 | 29 tháng 7, 2000 (20 tuổi) | 1,80 m (5 ft 11 in) | Nhảy chính, Hát phụ | |
Junseo | 솜이 | Park Jun-seo | 안솜이 | 28 tháng 12, 2001 (18 tuổi) | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hát phụ, Makane |
Thực đơn
RBW (công ty) Thực tập sinh cũLiên quan
RBW (công ty) RB Leipzig Rewrite Rwanda RB Formula One Team Rowoon RBMK Rowan Atkinson Rewrite the Stars RB BragantinoTài liệu tham khảo
WikiPedia: RBW (công ty) http://www.allkpop.com/article/2013/10/superstar-k... http://www.allkpop.com/article/2013/12/geeks-phant... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://rbbridge.com http://www.rbbridge.com/?page_id=15945 http://www.soompi.com/2012/08/16/hip-hop-trio-phan... http://www.soompi.com/2012/12/06/the-top-10-songwr... http://media.saramin.co.kr/zf_user/recruit/recruit... http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/242... https://twitter.com/rbbridge